Từ "nhân mạng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tính mạng con người". Đây là một từ ghép, trong đó "nhân" có nghĩa là "người" và "mạng" có nghĩa là "cuộc sống" hay "tính mạng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của cuộc sống con người và sự cần thiết phải bảo vệ tính mạng.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "sự sống", "tính mạng"
Từ đồng nghĩa: "nhân sinh", "cuộc sống con người" (có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn liên quan đến cuộc sống con người.)
Chú ý:
"Nhân mạng" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, bảo vệ quyền lợi của con người, và trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội.
Từ này không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo chí hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc.