Characters remaining: 500/500
Translation

nhân mạng

Academic
Friendly

Từ "nhân mạng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tính mạng con người". Đây một từ ghép, trong đó "nhân" có nghĩa là "người" "mạng" có nghĩa là "cuộc sống" hay "tính mạng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của cuộc sống con người sự cần thiết phải bảo vệ tính mạng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong tình huống nguy hiểm, chúng ta cần phải bảo vệ nhân mạng của mình." (Ở đây, "nhân mạng" thể hiện sự cần thiết bảo vệ cuộc sống của bản thân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Luật pháp phải đặt nhân mạng lên hàng đầu trong mọi quyết định." (Câu này nhấn mạnh rằng mọi quyết định của luật pháp đều phải xem xét đến tính mạng con người trước tiên.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "tính mạng", "cuộc sống"
    • "Tính mạng của mỗi người vô giá." (Dùng từ "tính mạng" thay cho "nhân mạng".)
    • "Chúng ta phải trân trọng cuộc sống của mình của người khác." (Dùng từ "cuộc sống".)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sự sống", "tính mạng"
  • Từ đồng nghĩa: "nhân sinh", "cuộc sống con người" (có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn liên quan đến cuộc sống con người.)
Chú ý:
  • "Nhân mạng" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, bảo vệ quyền lợi của con người, trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội.
  • Từ này không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo chí hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc.
  1. Tính mạng con người.

Comments and discussion on the word "nhân mạng"